STT | LỘ TRÌNH | KM | XE 45 CHỖ | NGÀY LỄ | NGÀY TẾT |
1 | An Giang-Long Xuyên (1 ngày) | 370 | 7,700,000 | 8,900,000 | 12,500,000 |
2 | An Giang-Châu Đốc (1 ngày) | 500 | 8,700,000 | 10,000,000 | 14,000,000 |
3 | An Giang-Châu Đốc (1 đêm 1 ngày) | 500 | 9,000,000 | 10,400,000 | 14,600,000 |
4 | An Giang-Châu Đốc (2 ngày) | 500 | 9,500,000 | 11,900,000 | 16,700,000 |
5 | Bạc Liêu (1 ngày) | 570 | 9,200,000 | 11,500,000 | 16,100,000 |
6 | Bạc Liên (2 ngày) | 570 | 10,300,000 | 12,900,000 | 18,100,000 |
7 | Bạc Liêu-Cha Điệp (2 ngày) | 600 | 10,600,000 | 13,300,000 | 18,600,000 |
8 | Bến Tre (TP) (1 ngày) | 210 | 5,000,000 | 6,300,000 | 8,800,000 |
9 | Bến Tre (Tp) (2 ngày) | 210 | 7,000,000 | 8,800,000 | 12,300,000 |
10 | Bến Tre-Ba Tri-Giồng Trôm (1 ngày) | 250 | 5,700,000 | 6,600,000 | 9,200,000 |
11 | Bình Dương-Thủ Dầu Một (1 ngày) | 130 | 4,000,000 | 5,000,000 | 7,000,000 |
12 | Bình Dương-Đại Nam (1 ngày) | 150 | 4,000,000 | 5,000,000 | 7,000,000 |
13 | Bình Dương – Dĩ An (1 ngày) | 150 | 4,000,000 | 5,000,000 | 7,000,000 |
14 | Bình Phước-Đồng Xoài (1 ngày) | 220 | 5,200,000 | 6,500,000 | 9,100,000 |
15 | Bình Thuận-La Gi (1 ngày) | 300 | 6,800,000 | 8,500,000 | 11,900,000 |
16 | Bình Thuận-La Gi (2 ngày) | 300 | 8,000,000 | 10,000,000 | 14,000,000 |
17 | Bình Thuận-Tapao (1 đêm 1 ngày) | 350 | 8,000,000 | 10,000,000 | 14,000,000 |
18 | Bình Thuận-Mũi Né (1 lượt) | 430 | 6,800,000 | 8,800,000 | 12,300,000 |
19 | Bình Thuận-Mũi Né (2 ngày) | 430 | 7,800,000 | 10,100,000 | 14,100,000 |
20 | Bình Thuận-Mũi Né (3 ngày) | 430 | 8,800,000 | 11,400,000 | 16,000,000 |
21 | Bình Thuận-Cổ Thạch (2 ngày) | 550 | 11,500,000 | 15,000,000 | 21,000,000 |
22 | Bình Thuận-Mũi Né-Đà Lạt (3 ngày) | 730 | 12,500,000 | 16,300,000 | 22,800,000 |
23 | Cần Thơ (TP) (1 ngày) | 330 | 6,800,000 | 8,800,000 | 12,300,000 |
24 | Cần Thơ (TP) (2 ngày) | 330 | 7,800,000 | 9,400,000 | 13,200,000 |
25 | Cà Mau-Năm Căn (2 đêm 2 ngày) | 660 | 11,000,000 | 14,300,000 | 20,000,000 |
26 | Cà Mau-Năm Căn (3 ngày) | 660 | 11,500,000 | 15,000,000 | 21,000,000 |
27 | Cà Mau-Năm Căn (4 ngày) | 660 | 12,500,000 | 15,600,000 | 21,800,000 |
28 | Cà Mau-Năm Căn-Bạc Liêu (5 ngày) | 820 | 13,500,000 | 16,900,000 | 23,700,000 |
29 | Đaklak-Buôn Mê Thuột (3 ngày) | 700 | 14,300,000 | 17,900,000 | 25,100,000 |
30 | Đồng Nai-Long thành (1 ngày) | 140 | 4,500,000 | 5,600,000 | 7,800,000 |
31 | Đồng Nai- Biên Hòa (1 ngày) | 130 | 4,200,000 | 5,300,000 | 7,400,000 |
32 | Đồng Nai-Nhơn Trạch (1 ngày) | 130 | 4,500,000 | 5,600,000 | 7,800,000 |
33 | Đồng Nai-Làng Tre Việt (1 ngày) | 130 | 4,300,000 | 5,400,000 | 7,600,000 |
34 | Đồng Tháp-Cao Lãnh (1 ngày) | 300 | 5,200,000 | 6,500,000 | 9,100,000 |
35 | Đồng Tháp-Tràm Chim (2 ngày) | 350 | 7,700,000 | 9,600,000 | 13,400,000 |
36 | Gia Lai-Pleiku (3 ngày) | 1060 | 13,500,000 | 16,900,000 | 23,700,000 |
37 | Hậu Giang-Vị Thanh (1 ngày) | 415 | 6,800,000 | 8,500,000 | 11,900,000 |
38 | HCM Sân bay->Hotel (1 lượt) | 0 | 1,300,000 | 1,600,000 | 2,200,000 |
39 | HCM hotel-Sân bay (1 lượt) | 0 | 1,300,000 | 1,600,000 | 2,200,000 |
40 | HCM Đám Cưới (4 Giờ) | 30 | 3,000,000 | 3,800,000 | 5,300,000 |
41 | HCM Du Lịch (4 Giờ) | 30 | 2,400,000 | 3,000,000 | 4,200,000 |
42 | HCM làm việc (4 Giờ) | 30 | 2,500,000 | 3,100,000 | 4,300,000 |
43 | HCM Du lịch (10 Giờ) | 100 | 3,000,000 | 3,800,000 | 5,300,000 |
44 | HCM Làm việc (10 Giờ) | 100 | 3,500,000 | 4,400,000 | 6,200,000 |
45 | HCM-Củ Chi (5 Giờ) | 120 | 3,700,000 | 4,600,000 | 6,400,000 |
46 | HCM-Cần Giờ (1 ngày) | 150 | 4,500,000 | 5,600,000 | 7,800,000 |
47 | HCM-Củ Chi (1 ngày) | 120 | 4,000,000 | 5,000,000 | 7,000,000 |
48 | HCM-Quận 9 (1 ngày) | 100 | 3,000,000 | 3,800,000 | 5,300,000 |
49 | Khánh Hòa-Bình Ba (2 đêm 2 ngày) | 750 | 12,300,000 | 14,800,000 | 20,700,000 |
50 | Khánh Hòa-Bình Ba (3 ngày) | 750 | 13,500,000 | 16,200,000 | 22,700,000 |
51 | Nha Trang (2 đêm 2 ngày) | 850 | 12,000,000 | 14,400,000 | 20,200,000 |
52 | Nha Trang (3 ngày) | 850 | 12,500,000 | 15,000,000 | 21,000,000 |
53 | Nha Trang (3 đêm 3 ngày) | 850 | 13,500,000 | 16,200,000 | 22,700,000 |
54 | Nha Trang (4 ngày) | 850 | 15,500,000 | 18,600,000 | 26,000,000 |
55 | Nha Trang-Đà lạt (3 đêm 3 ngày) | 870 | 14,700,000 | 17,600,000 | 24,600,000 |
56 | Nha Trang-Đà lạt (4 ngày) | 870 | 15,500,000 | 18,600,000 | 26,000,000 |
57 | Nha Trang- Đà lạt (5 ngày) | 870 | 16,500,000 | 19,800,000 | 27,700,000 |
58 | Kiên Giang-Rạch Giá (2 ngày) | 500 | 10,500,000 | 12,600,000 | 17,600,000 |
59 | Kiên Giang-Rạch Giá (3 ngày) | 500 | 11,500,000 | 13,800,000 | 19,300,000 |
60 | Kiên Giang-Hà Tiên (3 ngày) | 750 | 12,500,000 | 15,000,000 | 21,000,000 |
61 | Châu Đốc-Hà Tiên (4 ngày) | 600 | 13,000,000 | 15,600,000 | 21,800,000 |
62 | Lâm Đồng-Bảo Lộc (2 ngày) | 400 | 8,500,000 | 10,200,000 | 14,300,000 |
63 | Lâm Đồng-Đà Lạt (2 đêm 2 ngày) | 600 | 10,300,000 | 12,900,000 | 18,100,000 |
64 | Lâm Đồng-Đà Lạt (3 ngày) | 600 | 10,800,000 | 13,500,000 | 18,900,000 |
65 | Lâm Đồng-Đà Lạt (3 đêm 3 ngày) | 600 | 11,500,000 | 14,400,000 | 20,200,000 |
66 | Lâm Đồng-Đà Lạt (4 ngày) | 600 | 12,500,000 | 15,600,000 | 21,800,000 |
67 | Lâm Đồng-Madagui (2 ngày) | 320 | 6,700,000 | 8,400,000 | 11,800,000 |
68 | Long An-Tân An (1 ngày) | 130 | 3,500,000 | 4,400,000 | 6,200,000 |
69 | Long An-Bến Lức (1 ngày) | 130 | 3,400,000 | 4,300,000 | 6,000,000 |
70 | Long An-Đức Hòa (1 ngày) | 130 | 3,500,000 | 4,400,000 | 6,200,000 |
71 | Long An-Đức Huệ (1 ngày) | 130 | 3,600,000 | 4,500,000 | 6,300,000 |
72 | Ninh Thuận-Ninh Chữ (2 ngày) | 670 | 10,000,000 | 12,500,000 | 17,500,000 |
73 | Ninh Thuận-Ninh Chữ (2 đêm 2 ngày) | 670 | 10,500,000 | 13,100,000 | 18,300,000 |
74 | Ninh Thuận-Ninh Chữ (3 ngày) | 670 | 11,500,000 | 14,400,000 | 20,200,000 |
75 | Sóc Trăng (TP) (1 ngày) | 450 | 7,500,000 | 9,400,000 | 13,200,000 |
76 | Sóc Trăng (TP) (2 ngày) | 450 | 8,800,000 | 11,000,000 | 15,400,000 |
77 | Tây Ninh-Cao Đài (1 ngày) | 240 | 4,500,000 | 5,600,000 | 7,800,000 |
78 | Tây Ninh-Núi Bà Đen (1 ngày) | 180 | 4,800,000 | 6,000,000 | 8,400,000 |
79 | Tây Ninh-Trảng bàng (1 ngày) | 130 | 4,500,000 | 5,600,000 | 7,800,000 |
80 | Tây Ninh-Mộc Bài (1 ngày) | 180 | 4,800,000 | 6,000,000 | 8,400,000 |
81 | Trà Vinh (TP) (1 ngày) | 300 | 5,500,000 | 6,900,000 | 9,700,000 |
82 | Trà Vinh (TP) (2 ngày) | 300 | 7,000,000 | 8,800,000 | 12,300,000 |
83 | Tiền Giang-Cái Bè (1 ngày) | 210 | 4,200,000 | 5,300,000 | 7,400,000 |
84 | Tiền Giang-Mỹ Tho (1 ngày) | 150 | 4,000,000 | 5,000,000 | 7,000,000 |
85 | Tiền Giang-Gò Công Đông (1 ngày) | 150 | 4,000,000 | 5,000,000 | 7,000,000 |
86 | Tiền Giang-Gò Công Tây (1 ngày) | 160 | 5,200,000 | 6,500,000 | 9,100,000 |
87 | Vĩnh Long (TP) (1 ngày) | 340 | 4,700,000 | 5,900,000 | 8,300,000 |
88 | Vũng Tàu (TP) (1 ngày) | 340 | 4,500,000 | 5,900,000 | 8,300,000 |
89 | Vũng Tàu (TP) (2 ngày) | 200 | 6,500,000 | 8,500,000 | 11,900,000 |
90 | Vũng Tàu-Hồ Tràm (1 ngày) | 220 | 5,000,000 | 6,000,000 | 8,400,000 |
91 | Vũng Tàu-Hồ Tràm (2 ngày) | 220 | 6,500,000 | 8,100,000 | 11,300,000 |